--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ so far chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dì
:
aunt
+
concentrated
:
tập trungconcentrated fire hoả lực tập trung
+
defervescent
:
thuộc, hay liên quan tới sự giảm sốt, hạ sốt
+
infidelity
:
sự không trung thành, sự bội tín
+
soloist
:
(âm nhạc) người diễn đơn, người đơn ca